Các trường hợp của công thức remember
Nội dung chính
“I remember you” trong tiếng anh có nghĩa là “Tôi nhớ bạn”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, remember còn được dùng với ý nghĩa khác. Hãy cùng dự báo thời tiết tìm hiểu thêm về các công thức remember này nhé!
Trong một câu tiếng anh, remember thường ở đâu
Vị trí của remember trong một câu trong tiếng anh
Remember thường được dùng khi muốn diễn tả hay nhớ về 1 điều gì đó hoặc gợi nhắc về kỉ niệm cùng với người khác.
Vị trí remember trong câu:
- Remember sẽ đứng sau chủ ngữ trong một câu. Tuy nhiên, ở một vài ngữ cảnh khác, remember sẽ đứng sau trạng từ bổ ngữ (nếu có).
- Sau remember thường sẽ là to V-inf hay V-ing + trạng từ.
Ví dụ:
- Bac remembers to call his mother.
(Bac nhớ rằng anh ấy phải gọi cho mẹ của anh ấy.)
- Sam always remembers washing his hands when going out.
(Sam luôn luôn nhớ rằng phải rửa tay mỗi khi ra ngoài.)
Hai trường hợp của công thức remember trong tiếng Anh
Hai trường hợp của công thức của remember trong tiếng Anh
Remember trong tiếng Anh có thể kết hợp với to V-inf hoặc V-ing. Hãy tìm hiểu chi tiết các công thức của remember ngay sau đây nhé.
Công thức remember + to + V-inf: nhớ phải làm gì, nhớ để làm gì
Khi muốn nhấn mạnh vấn đề rằng chủ thể cần phải nhớ để làm một việc gì đó, tất cả chúng ta sẽ dùng remember + to V-inf. Đây sẽ là dạng công thức thường xuyên xuất hiện trong bài tập viết lại câu hoặc chia động từ, công thức này tương đương với công thức “not forget + to + V-inf” (đừng không quên phải làm gì đó)
Ví dụ:
- I always remember to lock the door when I leave the house.
(Tôi luôn luôn nhớ rằng phải khóa cửa mỗi khi tôi ra khỏi nhà.)
- Elsa remember to write her report today.
(Elsa nhớ phải viết báo cáo của cô ấy hôm nay.)
Công thức remember + V-ing: nhớ đã làm gì
Remember kết hợp với V-ing thể hiện việc nhớ lại một sự việc hay hành vi đã làm trước đó.
Ví dụ:
- I remember sending my report to my boss yesterday.
(Tôi nhớ rằng đã gửi bản báo cáo giải trình của tôi tới sếp vào ngày hôm qua rồi mà.)
- Anna remembers sending a message to her friend.
(Anna nhớ đã gửi tin nhắn cho bạn của cô ấy.)
Công thức remember trong câu gián tiếp
Công thức của remember trong câu gián tiếp
Công thức của remember trong câu gián tiếp sẽ có sự thay đổi về mặt ngữ pháp, cụ thể:
Công thức: S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”
➔ S + reminded + Sb + to V-inf…
Khi bạn muốn thể hiện sự nhắc nhở ai đó về việc làm gì hoặc hành động nào đó, có thể dùng remind để diễn đạt thay thế cho remember.
Ví dụ:
- May told her: “Remember to lock the door when leaving the house”.
➔ May reminded her to lock the door when leaving the house.
(Susan nhắc nhở cô ấy rằng phải nhớ khóa cửa mỗi khi ra khỏi nhà.)
- My said to me : “Remember to do homework ”
➔ My reminded me to do homework.
(My nhắc tôi rằng nhớ làm bài tập về nhà.)
Bài tập về remember: chia dạng động từ trong ngoặc:
- Remember ( lock ) _______ the door before ( go ) _______ out.
- Mary remembered ( post ) ______ the letter to her new friend yesterday.
- Candy remembered ( send ) _____ this message last morning.
- I remember ( fix ) ______ the machine for Stela tomorrow.
- Did you remember ( turn ) ____ it off before you go to bed?
Đáp án:
- to lock, going
- posting
- sending
- to fix
- to turn
Công thức remember là một trong những dạng chắc chắn sẽ xuất hiện trong các tiết kiểm tra và kỳ thi tốt nghiệp THPT quốc gia môn Tiếng Anh. Hy vọng bài viết của dự báo thời tiết online sẽ giúp các bạn có thêm thêm các kiến thức bổ ích để vượt qua kỳ thi sắp tới.