Công thức so sánh bằng và 3 loại câu so sánh trong tiếng Anh
Nội dung chính
Công thức so sánh bằng, công thức so sánh hơn, và công thức so sánh nhất là một trong những chủ điểm ngữ pháp vô cùng quan trọng. Khi nắm được các công thức so sánh trong tiếng Anh này, chắc chắn rằng bạn sẽ thể hiện được câu nói của mình rõ nghĩa hơn, chính xác hơn, đồng thời, bạn sẽ không bị mất điểm trong các bài thi quan trọng. Hãy cùng với Dự báo thời tiết 7 ngày tới tìm hiểu kỹ hơn về công thức câu so sánh trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.
Giới thiệu về các câu so sánh trong tiếng Anh
Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các câu so sánh được sử dụng một cách rất thường xuyên. Ngoài mục đích dùng để so sánh đơn thuần, câu so sánh còn được dùng khi muốn nhấn mạnh một ý trong câu.
E.g: Ngoc is as beautiful as Thuy, but, my wife is more beautiful than Ngoc.
Vì thế, để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách thuần thục, bạn cần phải học công thức so sánh tiếng Anh bằng cũng như các loại câu so sánh khác. Có 3 cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh gồm: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể về các loại câu so sánh nhé.
Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh
Công thức so sánh bằng với trạng từ và tính từ
Công thức
- S + V + as + (adj/ adv) + as
E.g:
- Le is as good at Maths as in science.
- Micheal sings as beautifully as a singer.
Chú ý: Trong vài trường hợp, bạn có thể thay thế “so” bằng “as”, nhưng cách này thường được ít khi được sử dụng.
Công thức so sánh bằng với danh từ
Công thức
- S + V + the same + (noun) + as
E.g:
- Hung has the same height as Phi.
- Their teacher is different from ours.
Chú ý: Trái nghĩa với the same…as là different from.
Các loại trạng từ, tính từ trong câu so sánh
Trạng từ ngắn, trạng từ dài
Trạng từ ngắn là trạng từ chỉ có một âm tiết.
E.g: near, far, hard, fast, right, wrong,…
Trạng từ dài là những trạng từ có từ hai âm tiết trở lên.
E.g: quickly, kindly,…
Tính từ ngắn, tính từ dài
Tính từ ngắn bao gồm:
- Tính từ chỉ có một âm tiết. E.g: short, good, bad….
- Tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. E.g: sweet, clever,…
Các tính từ có ba âm tiết trở lên là tính từ dài. E.g: expensive, beautiful, intelligent, …
Cấu trúc câu so sánh hơn
Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh (là một trong những công thức so sánh không bằng)
Cấu trúc so sánh hơn với trạng từ và tính từ ngắn
Công thức
- S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
E.g:
- Today is hotter than yesterday.
- My pen is longer than yours.
Cấu trúc câu so sánh hơn với trạng từ và tính từ dài
Công thức
- S + V + more + Adj/Adv + than
E.g:
- He speaks Japanese more fluently than me.
- Nam visits his family less frequently than me.
- My brother drives more carefully than me.
Chú ý: Bạn có thể thêm much hoặc far trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh. E.g: Minh’s car is much more expensive than mine.
Cấu trúc câu so sánh nhất
Công thức so sánh nhất trong tiếng anh
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn
Công thức:
- S + V + the + Adj/Adv + -est
E.g:
- He runs the fastest in my village.
- Linda is the youngest person in my class.
Cấu trúc so sánh với tính từ và trạng từ dài
Công thức:
- S + V + the + most + Adj/Adv
E.g:
- The most Difficult thing about the Japanese course is doing grammar exercises.
- Of all the students, He does the most quickly.
- Mica is the most intelligent student in my school
Chú ý: Có thể thêm “very” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.
Một số trạng từ và tính từ đặc biệt trong câu so sánh
Bảng: Các từ so sánh trong tiếng anh
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh nhất |
Good/well |
Better |
Best |
Bad/badly |
Worse |
Worst |
Many/much |
More |
Most |
Far |
Further farther |
Furthest/farthest |
Little |
Less |
Least |
Để có thể dễ dàng ghi nhớ công thức so sánh bằng cũng như các câu so sánh tiếng Anh khác, bạn không thể chỉ học thuộc lòng. Bởi vì bộ não chúng ta sẽ chỉ ghi nhớ tốt những thứ gắn liền với cảm xúc thay vì những từ ngữ khô khan. Thay vào đó, hãy liệt kê hết các dạng câu so sánh, sau đó đưa ra các câu chuyện để có thể kết nối những cấu trúc đó từ đó tìm ra kim chỉ nang của cách so sánh bằng tiếng anh.
Một số lưu ý khi dùng câu so sánh trong tiếng Anh
Khi tính từ và trạng từ kết thúc bằng “e” thì chỉ cần thêm “r” đối với câu so sánh hơn hoặc “st” với câu so sánh nhất.
- E.g: Large → larger → largest
Khi tính từ, trạng từ kết thúc bằng “y” thì chuyển sang “i” sau đó thêm est hoặc er.
- E.g: Pretty → Prettier → Prettiest
Khi tính từ, trạng từ kết thúc bằng một nguyên âm cộng với một phụ âm thì hãy gấp đôi phụ âm cuối, sau đó thêm er hoặc est vào.
- E.g: Hot → hotter → hottest
Đối với các tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng y, ow, er, et, el thì bạn vẫn phải áp dụng các công thức so sánh với tính từ ngắn:
- E.g: Quiet → quieter → quietest, Clever → cleverer → cleverest
Đối với trạng từ chỉ có một âm tiết thì hãy áp dụng công thức chia các từ theo so sánh hơn/nhất của trạng từ ngắn.
- E.g: Fast (Adv) → Faster/Fastest
Các từ so sánh bất quy tắc
Từ gốc – So sánh hơn – So sánh nhất
- Good/well → better → best
- Little → less → least
- Bad/badly → worse → worst
- Many/much → more → most
- Far → further farther → furthest/farthest
Để nhấn mạnh so sánh, có thể thêm much/far trước so sánh theo công thức sau:
- S + V + far/much + Adj/Adv_er + than + noun/pronoun
- S + V + far/much + more + Adj/Adv + than + noun/pronoun
E.g:
- Nam’s car is far more expensive than mine
- Lien speaks English much more rapidly than she does Japanese.
Bài tập sử dụng câu so sánh trong tiếng Anh
Bài tập về so sánh bằng
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ
- Dad’s bag is … than mine. (expensive)
- He lives in a really … house. (beautiful)
- He is the … game player in the UK. (good)
- This luggage is … than mine. (heavy)
- She runs … than his brother. (quick)
- Nam is … than Do but Duy is the … (tall/tall)
- Trinh reads … books than Dat but Yen reads the … (many/many)
- England is as … as Paris. (beautiful)
- My sister is five years … than me. (young)
- This was the … Video I have ever seen. (bad)
Bài tập 2: Sắp xếp các thành câu so sánh hoàn chỉnh
- Mike / tall/ his sister.
- An orange/ not sweet/ an apple.
- A dog intelligent/ a cat.
- Huy/ friendly/ Hung.
- A chicken/ not big/ an elephant.
- A lavender/ beautiful/ a weed.
- This shirt/ pretty/ that one.
- The weather/ not hot/ yesterday.
Đáp án
Bài 1: 1. more expensive – 2. beautiful – 3. best – 4. heavier – 5. quicker – 6. taller/tallest – 7. more/most – 8. beautiful – 9. younger – 10. worst
Bài 2:
- Mike is as tall as his sister
- An orange is not as sweet as a apple
- A dog is more intelligent than a cat.
- Huy is more friendly than Hung
- A chicken is not as big as an elephant.
- A lavender is more beautiful than a weed.
- This shirt is as pretty as that one.
- The weather is not as hot as yesterday
Qua bài viết này, hi vọng rằng bạn đã có thể nắm chắc kiến thức về công thức so sánh bằng, bài tập so sánh bằng cũng như các loại câu so sánh trong tiếng Anh, để có thể sử dụng một cách nhuần nhuyễn trong quá trình giao tiếp hàng ngày, cũng như đạt điểm cao trong các bài kiểm tra của mình. Hãy đón đọc những bài viết về kiến thức tiếng Anh thú vị cùng Dự báo thời tiết 7 ngày tới nhé